Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stocked with


adjective
furnished with more than enough
- rivers well stocked with fish
- a well-stocked store
Syn:
stocked
Similar to:
furnished, equipped


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.